Tư vấn tổng hợp | 028 371 654 78 |
Kinh doanh | 028 39 848 234 |
Kinh doanh | 028 39 848 233 |
Kỹ thuật | 0913 700 579 |
Kinh doanh | 0913 700 579 |
Kinh doanh | 0908 677 997 |
TỔNG ĐÀI NEC UNIVERGE SV8500 | |
Là thế hệ tổng đài thông minh công nghệ IP (Communication Server). Kết nối thông suốt giữa các chi nhánh trong cùng một công ty. NEC sv8500 cho chế độ bảo mật cao cùng nhiều ứng dụng cao cấp nhất cho các cơ quan tập đoàn, hay cho một thành phố.... Hệ thống cho phép hổ trợ nâng cấp lên full IP. Hổ trợ lên đến 160.000 thiết bị đầu cuối trong một hệ thống đơn với độ tin cậy cao. Đáp ứng tiêu chuẩn xanh. | |
| |
1. Thành viên của NECs UNIVERGE®360 | |
ông nghệ tiên tiến với cầu hình mạnh cùng nhiều tính năng business và là thành viên của NECs UNIVERGE®360.Tổng đài SV8500 đưa con người vào vị trí trung tâm của mọi hoạt độn | |
2. Một số đặc điểm | |
- Đem lại sự thỏa mãn cao nhất cho khách hàng | |
- Hỗ trợ xuyên suốt và tin cậy cho công việc kinh doanh của khách hàng | |
- Hệ thống giao diện mở chuẩn giúp đơn giản hóa và tiện lợi cho thông tin giao thương | |
- Nhiều ứng dụng tiên tiến mạnh nhất | |
- Đạt tiêu chuẩn EU về môi trường | |
- Bảo vệ lợi ích đầu tư lâu dài | |
3. IP fail-over for stations and trunking | |
Giúp cho việc kết nối thông suốt giữa các hệ thống trong một tập đoàn luôn được đảm bảo. Khả năng chuyển hướng linh động khi có sự cố truyền dẫn giữa các site. QoS cho phép điều khiển chất lượng cuộc gọi qua mạng IP | |
4. Hơn 900 tính năng mở rộng | |
- Clustered survivabilit | |
- Power failure transfer | |
- Flash drive technology | |
- Least-cost routing for self-healing networks | |
- Advanced fault diagnosis | |
- Error-correcting memory | |
- End-to-end encryption | |
5. Hỗ trợ mạnh mẽ cho các ứng dụng và các công cụ | |
- UC for Enterprise Mobility | |
- Hỗ trợ hoàn toàn cho các thiết bị đầu cuối mới như UNIVERGE IP và Digital Terminals (desktop và wireless DECT) | |
- Hỗ trợ cho các serial điện thoại DT700 và DT300 | |
- Desktop Gigabit Ethernet | |
- Tương thích hoàn toàn với Microsoft office communication server |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6. Thông số kỹ thuật hệ thống SV8500 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trên đây là một số tính năng . Ngoài ra Sv8500 còn được tích hợp hầu hết các tính năng mới của NEC Univerge 360 giúp cho doanh nghiệp linh động trong việc "biến tấu" các ứng dụng cho phù hợp với yêu cầu cụ thể của việc kinh doanh trong doanh nghiệp. | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ngoài ra việc đầu tư theo kiểm license giúp quý doanh nghiệp chỉ bỏ ra một số tiền nhỏ để sở hữu một dòng tổng đài đời mới với tinh năng cao cấp nhất, hot nhất | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Rất nhiều tính năng cao cấp hữu ích khác (Hơn 900 tính năng) |
MỘT SỐ TÍNH NĂNG CỦA TỔNG ĐÀI Nec Sv 8500 | ||
1 | Abbreviated Dialing | (NEC Sv8500) |
2 | Account Codes | (NEC Sv8500) |
3 | Alarm | (NEC Sv8500) |
4 | Alphanumeric Display | (NEC Sv8500) |
5 | Attendant Call Queuing | (NEC Sv8500) |
6 | Automatic Route Selection (F-Route) | (NEC Sv8500) |
7 | Background Music | (NEC Sv8500) |
8 | Barge In | (NEC Sv8500) |
9 | Call Forwarding | (NEC Sv8500) |
10 | Call Forwarding, Fixed | (NEC Sv8500) |
11 | Call Forwarding, Off-Premise | (NEC Sv8500) |
12 | Call Forwarding to Abbreviated Dial | (NEC Sv8500) |
13 | Call Forwarding with Follow Me | (NEC Sv8500) |
14 | Call Forwarding/Do Not Disturb Override | (NEC Sv8500) |
15 | Call Redirect | (NEC Sv8500) |
16 | Call Timer | (NEC Sv8500) |
17 | Call Waiting / Camp On | (NEC Sv8500) |
18 | Callback | (NEC Sv8500) |
19 | Caller ID | (NEC Sv8500) |
20 | Central Office Calls, Answering | (NEC Sv8500) |
21 | Central Office Calls, Placing | (NEC Sv8500) |
22 | Class of Service | (NEC Sv8500) |
23 | Conference | (NEC Sv8500) |
24 | Conference, Voice Call/Privacy Release | (NEC Sv8500) |
25 | Continued Dialing | (NEC Sv8500) |
26 | Department Calling | (NEC Sv8500) |
27 | Department Step Calling | (NEC Sv8500) |
28 | Dial Number Preview | (NEC Sv8500) |
29 | Dial Pad Confirmation Tone | (NEC Sv8500) |
30 | Dial Tone Detection | (NEC Sv8500) |
31 | Direct Inward Line (DIL) | (NEC Sv8500) |
32 | Direct Inward System Access (DISA) | (NEC Sv8500) |
33 | Direct Station Selection (DSS) Console | (NEC Sv8500) |
34 | Directed Call Pickup | (NEC Sv8500) |
35 | Do Not Disturb | (NEC Sv8500) |
36 | Door Box | (NEC Sv8500) |
37 | Fax Machine Compatibility | (NEC Sv8500) |
38 | Flash | (NEC Sv8500) |
39 | Flexible System Numbering | (NEC Sv8500) |
40 | Forced Trunk Disconnect | (NEC Sv8500) |
41 | Group Call Pickup | (NEC Sv8500) |
42 | Handsfree and Monitor | (NEC Sv8500) |
43 | Handsfree Answerback/Forced Intercom Ringing | (NEC Sv8500) |
44 | Headset Operation | (NEC Sv8500) |
45 | Hold | (NEC Sv8500) |
46 | Hotline | (NEC Sv8500) |
47 | Intercom | (NEC Sv8500) |
48 | Last Number Redial | (NEC Sv8500) |
49 | Line Preference | (NEC Sv8500) |
50 | Long Conversation Cutoff | (NEC Sv8500) |
51 | Loop Keys | (NEC Sv8500) |
52 | Meet Me Conference | (NEC Sv8500) |
53 | Meet Me Paging | (NEC Sv8500) |
54 | Meet Me Paging Transfer | (NEC Sv8500) |
55 | Memo Dial | (NEC Sv8500) |
56 | Message Waiting | (NEC Sv8500) |
57 | Microphone Cutoff | (NEC Sv8500) |
58 | Multiple Directory Numbers / Call Coverage | (NEC Sv8500) |
59 | Music on Hold | (NEC Sv8500) |
60 | Name Storing | (NEC Sv8500) |
61 | Night Service | (NEC Sv8500) |
62 | Off Hook Signaling | (NEC Sv8500) |
63 | Paging, External | (NEC Sv8500) |
64 | Paging, Internal | (NEC Sv8500) |
65 | Park | (NEC Sv8500) |
66 | PBX Compatibility | (NEC Sv8500) |
67 | Prime Line Selection | (NEC Sv8500) |
68 | Private Line | (NEC Sv8500) |
69 | Programmable Function Keys | (NEC Sv8500) |
70 | Pulse to Tone Conversion | (NEC Sv8500) |
71 | Repeat Redial | (NEC Sv8500) |
72 | Ring Groups | (NEC Sv8500) |
73 | Ringdown Extension, Internal/External | (NEC Sv8500) |
74 | Room Monitor | (NEC Sv8500) |
75 | Save Number Dialed | (NEC Sv8500) |
76 | Secretary Call (Buzzer) | (NEC Sv8500) |
77 | Secretary Call Pickup | (NEC Sv8500) |
78 | Selectable Display Messaging | (NEC Sv8500) |
79 | Serial Call | (NEC Sv8500) |
80 | Single Line Telephones, Analogue Sets | (NEC Sv8500) |
81 | Station Message Detail Recording | (NEC Sv8500) |
82 | Tandem Trunking (Unsupervised Conference) | (NEC Sv8500) |
83 | Time and Date | (NEC Sv8500) |
84 | Toll Restriction | (NEC Sv8500) |
85 | Toll Restriction, Dial Block | (NEC Sv8500) |
86 | Toll Restriction Override | (NEC Sv8500) |
87 | Transfer | (NEC Sv8500) |
88 | Trunk Group Routing | (NEC Sv8500) |
89 | Trunk Groups | (NEC Sv8500) |
90 | Trunk Queuing/Camp On | (NEC Sv8500) |
91 | Voice Mail | (NEC Sv8500) |
92 | Voice Response System (VRS) | (NEC Sv8500) |
93 | Volume Controls | (NEC Sv8500) |
94 | Warning Tone For Long Conversation | (NEC Sv8500) |
Tổng đài Nec Univerge Sv8500
Nec Univerge Sv8500 thiết kế cho các doanh nghiệp lớn, có khả năng nâng cấp lên 19.200 port bao gồm: Trung kế Co, ISDN, IP E&M, ISDN(2B+D), (30B+D), trung kế IP. Thuê bao các loại bao gồm thuê bao digital, thuê bao analog, thuê bao IP/SIP/WLAN. Khả năng kết nối tối đa 16.000 điểm cho toàn bộ hệ thống. Thiết kế tương thích với các giao diện truyền thống và các giao diện mới giúp Nec Univerge Sv8500 có thể sử dụng một loạt các thiết bị đầu cuối như: điện thoại analog, điện thoại số Key-phone, điện thoại không dây Cordless, điện thoại ISDN, điện thoại IP, Fax, máy tính PC, video phone, soft phone. Sv8500 được thiết kế dạng dạng Rack (2U), cấu trúc phân tán.
DISA, ghi âm lời chào tổng đài trả lời tự động, truy cập trực tiếp từ bên ngoài vào máy nhánh
Hiển thị số gọi đến trên máy điện thoại thường
Tích hợp chức năng lập trình điều khiển từ xa, có thể lập trình tổng đài qua đường trung kế Bưu điện
Kết nối với máy tính qua cổng LAN, USB và RS-232 để lập trình, quản lý cước cuộc gọi
Cung cấp dịch vụ hộp thư thoại
Kết nối với thiêt bị mở cửa và chuông cửa Doorphone
Tự động nhận biết tín hiệu Fax
Tích hợp các tính năng Business, hospital...
Khả năng mở rộng dung lượng linh hoạt : lên đến 1536 cổng trong cấu hình mạng đơn
Sử dụng dịch vụ VoIP (Trang bị thêm Card).
Kết nối CTI/LAN/WAN
Tính năng khách sạn (PMS/SMDR/XML)
Tính năng Business
Tính năng Call Center ( ACD,Voice-mail, Unified Messaging)