Tư vấn tổng hợp | 028 371 654 78 |
Kinh doanh | 028 39 848 234 |
Kinh doanh | 028 39 848 233 |
Kỹ thuật | 0913 700 579 |
Kinh doanh | 0913 700 579 |
Kinh doanh | 0908 677 997 |
Camera IP Speed Dome hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel KBVISION KX-C2006CPN-W
- Cảm biến: 1/2.8 inch Sony Starvis.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/ H.264.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel (1920×1080).
- Ống kính cố định: 4mm/ f1.6, góc nhìn 87 độ.
- Tầm camera quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, chống ngược sáng, tự động lấy nét, chức năng Day/Night (ICR) cảm biến ngày /đêm.
- Công nghệ Starlight cho hình ảnh cực sắc nét dù quan sát trong môi trường thiếu sáng.
- Hỗ trợ nhiều truy cập cùng một lúc (20)
- Tốc độ: 81°/s, xoay ngang 0-355°, xoay dọc -15° -90°.
- Hỗ trợ cài đặt 300 điểm tuần tra, Idle Motion: Preset.
- Hỗ trợ kết nối LAN và Wifi B/G/N (150Mbps).
- Hỗ trợ công nghệ AI: Hàng rào ảo, khu vực cấm, SMD giúp lọc báo động giả.
- Hỗ trợ mic và loa để đàm thoại 2 chiều. Tích hợp đèn và còi báo động tại chỗ.
- Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD tự ghi hình không cần đầu ghi hình tối đa 256GB.
- Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.
- Tiêu chuẩn chống nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà ngoài trời).
- Chống sét: 2KV.
- Nguồn điện: 12VDC/2A ± 10%.
- Bảo hành: 24 tháng
Model | KX-C2006CPN-W |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8' CMOS |
Pixel | 2MP |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 512 MB |
Electronic Shutter Speed | 1/3 s–1/100000 s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.002 Lux@F1.6 |
B/W: 0.0002 Lux@F1.6 | |
0 Lux (illuminator on) | |
Illumination Distance | 30 m (98.43 ft) |
Illuminator On/Off Control | Manual/SmartIR/Off |
Illuminator Number | 2 IR lights; 1 white light |
Lens | |
Focal Length | 4 mm |
Max. Aperture | F1.6 |
Field of View | H: 86.8°; V: 45.9°; D: 102.4° |
Close Focus Distance | 0.3 m (0.98 ft) |
Iris Control | Fixed |
DORI Distance | Detect: 55 m (180.45 ft) |
Observe: 22 m (72.18 ft) | |
Recognize: 10.6 m (34.78 ft) | |
Identify: 4.6 m (15.09 ft) | |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0°–355° |
Tilt: -15°–+90° | |
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–80°/s |
Tilt: 0.1°/s–56°/s | |
Preset Speed | Pan: 81°/s; Tilt: 43°/s |
Preset | 300 |
Power-off Memory | Support |
Idle Motion | Preset |
Audio | |
Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; AAC; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723 |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
Wi-Fi | Support |
Wi-Fi-Wireless Standard | IEEE 802.11b; 802.11g; 802.11n |
Wi-Fi-Wireless Transmission Speed | 150 Mbps |
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; 802.1x; QoS; FTP; SMTP; UPnP; SNMP; DNS; DDNS; NTP; RTSP; RTP; TCP; UDP; IGMP; ICMP; DHCP; PPPoE; ARP; SNMP v1/v2c/v3 (MIB-2); RTCP; RTMP |
Interoperability | ONVIF Profile S&G&T; CGI |
Streaming Method | Unicast/Multicast |
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) |
Storage | FTP; Micro SD card (256 G); NAS |
Browser | IE7 and later versions Chrome 42 and earlier versions Firefox 52 and earlier versions Safari |
Management Software | KBView, KBView Plus |
Mobile Phone | iOS, Android |
Port | |
Audio Input | 1 (Built-in Mic) |
Audio Output | 1 (Built-in Speaker) |
Two-way Audio | Support |
Alarm Linkage | Capture; preset; SD card record; send email |
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; encoder state detection; memory card state detection; memory space detection |
Power | |
Power Supply | 12V DC/2A ± 10% |
Power Consumption | Basic: 2.4W Max: 8.5W (illuminator on) |
Power Adapter | Included |
Environment | |
Operating Temperature | -30°C to +60°C (-22°F to 140°F) |
Operating Humidity | ≤ 95% |
Protection | IP66; TVS 2000V lightning proof; surge protection; voltage transient protection |
Structure | |
Dimensions | 236.3 mm × 142.3 mm × 139.6 mm |
Net Weight | 1 kg |
Gross Weight | 1.46 kg |