Tư vấn tổng hợp | 028 371 654 78 |
Kinh doanh | 028 39 848 234 |
Kinh doanh | 028 39 848 233 |
Kỹ thuật | 0913 700 579 |
Kinh doanh | 0913 700 579 |
Kinh doanh | 0908 677 997 |
Đầu ghi hình camera IP 32 kênh KBVISION KX-C4K8232SN2
- Đầu ghi hình camera IP NVR 32 kênh.
- Hỗ trợ 32 kênh IP ngõ vào, độ phân giải lên đến 8 MP, băng thông tối đa 160Mbps.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: VGA / HDMI (4K).
- Chế độ xem lại: 1/4/9/16 kênh đồng thời.
- Hỗ trợ chuẩn ONVIF (T/S/G).
- Khả năng giải mã: 8-channel@1080P (30 fps).
- Hỗ trợ 2 cổng SATA dung lượng 10 TB mỗi ổ cứng.
- Hỗ trợ 4 alarm in, 2 alarm out , 1 Audio in, 1 audio out, 1 cổng mạng RJ45 1000Mbps.
- Hỗ trợ các tính năng thông minh từ camera: SMD Plus, Phát hiện khuôn mặt, IVS, Bảo vệ chu vi, đếm người, heatmap (Các tính năng thông minh do camera).
- Hỗ trợ Cloud, QR Code: Dễ dàng cài đặt, quan sát qua phần mềm trên điện thoại.
- Nguồn điện: 12VDC, 4A.
- Hỗ trợ 128 người sử dụng truy cập cùng lúc thích hợp cho những dự án như trường học, trường mầm non…
- Hỗ trợ kết nối với camera của các hãng khác như: Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videosec, Vivotek,...
- Bảo hành: 24 tháng
System | |
Main Processor | Industrial-grade embedded processor |
OS | Embedded Linux |
Operation Interface | Web/operating in local GUI |
Perimeter Protection by Camera | |
Performance | 8 channels |
AI Search | Search for pictures by channel, time and event type |
Face Detection by Camera | |
Performance | 4 channels |
Face Attributes | 6 attributes: Gender, age, glasses, expression, mouth mask, and beard |
AI Search | Search for pictures by channel, time and face attributes |
SMD Plus by Camera | |
Performance | 12 channels |
AI Search | Search by target classification (human, vehicle) |
Video | |
Access Channel | 32 |
Network Bandwidth | Access: 160 Mbps; Storage: 128 Mbps; Forward: 48 Mbps |
Resolution | 8MP; 6MP; 5MP; 4MP; 3MP; 1080p; 720p; D1 |
Decoding Capability | 8 × 1080p@30 fps |
Video Output | 1 × VGA output, 1 × HDMI output, supports simultaneous video sources output for VGA and HDMI |
Multi-screen Display | 1, 4, 8, 9, 16, 25, 32 views |
Third-party Camera Access | ONVIF; RTSP |
Compression | |
Video | Smart H.265/H.265/Smart H.264/H.264/MJPEG |
Audio | PCM/G711A/G711U/G726/AAC |
Network | |
Network Protocol | HTTP; HTTPS; TCP/IP; IPv4/IPv6; UPnP; SNMP; RTSP; UDP; SMTP; NTP; DHCP; DNS; IP Filter; DDNS; FTP; Alarm Server; IP Search (Support Dahua IP camera; DVR; NVS; etc.); P2P; auto register |
Mobile Phone Access | Android; iOS |
Interoperability | ONVIF (profile T/S/G); CGI; SDK |
Browser | Chrome; IE9 or later; firefox |
Record Playback | |
Multi-channel Playback | Up to 16 channels for playback |
Record Mode | Manual record; alarm recording; SMD recording; smart recording |
Storage | Local HDD; network |
Backup | USB storage device |
Playback Function | 1. Play/pause/stop/slow/quick/backward/by frame 2. Full screen, backup (video clip/file), partial zoom in, and audio on/off |
Storage | |
Disk Group | Yes |
Alarm | |
General Alarm | Motion detection, privacy masking, video loss, scene changing, PIR alarm, IPC external alarm |
Anomaly Alarm | Camera disconnection, storage error, disk full, IP conflict, MAC conflict, login locked, and cybersecurity exception |
Intelligent Alarm | Face detection, perimeter protection (intrusion and tripwire), IVS, people counting, heat map, and SMD alarms |
Alarm Linkage | Recording, snapshot, local external alarm output, audio, buzzer, log, preset, and email |
External Port | |
Audio Input | 1 × RCA input |
Audio Output | 1 × RCA output |
HDD | 2 SATA III ports, up to 10 TB for a single HDD. The maximum HDD capacity varies with environment temperature |
Alarm Input | 4 |
Alarm Output | 2 |
USB | 2 (1 × front USB2.0; 1 × back USB2.0) |
HDMI | 1 (supports up to 4K resolution output) |
VGA | 1 |
Network | 1 × RJ-45, 10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet port |
General Parameter | |
Power Supply | 12 V DC, 4A |
Power Consumption | < 5.6 W (HDD not included, idling) |
Net Weight | 1.5 kg |
Product Dimensions | 375.0 × 282.9 x 53.0 mm |
Operating Conditions | –10 °C to +55 °C (+10 °F to +131 °F) |
Storage Conditions | 0 °C to +40 °C (32 °F to 104 °F) |
Operating Humidity | 10℅~93℅ |
Storage Humidity | 30%~85% |
Operating Altitude | 3000 m |
Installation | Desktop/Rack mount |